Âm Hán Việt của 気付く là "khí phó ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 付 [phó] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気付く là きづく [kidzuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きづ・く[2]【気付く】 (動:カ五[四]) ①それまで意識になかったことに、思いが及ぶ。気がつく。「ミスに-・く」「忘れ物に-・く」 ②意識を取り戻す。正気(しようき)にかえる。気がつく。「気絶シテ-・キマシテコサル/交隣須知:3」 Similar words: わかる分る認識見取る勘付く