Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)気(khí) を(wo) 抜(bạt) く(ku)Âm Hán Việt của 気を抜く là "khí wo bạt ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] を [wo] 抜 [bạt, bội, bạt, bội] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 気を抜く là きをぬく [kiwonuku]
デジタル大辞泉気(き)を抜(ぬ)・く1緊張をゆるめる。「最後まで―・くな」2びっくりさせる。肝をぬく。「からくりの太鼓に―・かれて」〈洒・辰巳之園〉