Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)気(khí) を(wo) 取(thủ) り(ri) 直(trực) す(su)Âm Hán Việt của 気を取り直す là "khí wo thủ ri trực su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] を [wo] 取 [thủ] り [ri] 直 [trực] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 気を取り直す là []
デジタル大辞泉気(き)を取り直・す思い直して元気に振るまう。「―・して再び練習に励む」
lấy lại bình tĩnh, lấy lại sự cân bằng