Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 気( khí ) を( wo ) 付( phó ) け( ke )
Âm Hán Việt của 気を付け là "khí wo phó ke ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
気 [khí] を [wo ] 付 [phó] け [ke ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 気を付け là きをつけ [kiwotsuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 き‐を‐つけ【気を付け】 読み方:きをつけ [連語]直立不動の姿勢をとらせるための号令。また、その姿勢。「―、回れ右」「―の姿勢をとる」 # ウィキペディア(Wikipedia) 気を付け 気をつけ(きをつけ、英:attention)は直立不動となる人体の姿勢のこと、及びその姿勢を命ずる号令の一種である。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cẩn thận, chú ý, lưu ý, chú trọng