Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 気( khí ) の( no ) 毒( độc )
Âm Hán Việt của 気の毒 là "khí no độc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
気 [khí] の [no ] 毒 [đốc, độc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 気の毒 là きのどく [kinodoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きのどく[3][4]【気の毒】 (名・形動)[文]:ナリ 〔「自分の心や気持ちにとって毒になるもの」が原義〕 ①相手の苦痛や困難なさまに同情して心を痛める・こと(さま)。「-な身の上だ」 ②相手に迷惑をかけてすまなく思う・こと(さま)。「-なことをした」→おきのどくさま ③心を痛めること。迷惑すること。困ること。また、そのさま。「『厭でも応でもつがねば通さぬ』『はて、これは-な事かな』/狂言記・伊文字」 ④恥ずかしいこと。きまりの悪いこと。「親方の手前-の思はくにて顔を真赤にしてゐる/滑稽本・浮世床:初」〔類義の語に「可哀相」があるが、「可哀相」は人・動物などの弱い立場にあるものに対して同情を寄せ、その不幸な状況から救ってやりたく思う意を表す。それに対して「気の毒」はその人の苦しい境遇に同情して心を痛める意を表す〕 [派生]-が・る(動:ラ五[四])Similar words :残念 悔しい 心残り 可哀想 無念
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đáng thương, tội nghiệp