Âm Hán Việt của 気が詰まる là "khí ga cật maru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] が [ga] 詰 [cật] ま [ma] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気が詰まる là きがつまる [kigatsumaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 気(き)が詰(つ)ま・る 読み方:きがつまる 窮屈に感じられる。気づまりに感じる。「彼と一緒にいると―・る」 Similar words: 気骨が折れる骨が折れる