Âm Hán Việt của 気が張る là "khí ga trương ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] が [ga] 張 [trương, trướng] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気が張る là きがはる [kigaharu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 気(き)が張(は)・る 読み方:きがはる 気持ちが引きしまる。緊張する。「上司の前では―・る」 Similar words: 張り詰める神経を尖らせる力む