Âm Hán Việt của 気が弱い là "khí ga nhược i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] が [ga] 弱 [nhược] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気が弱い là きがよわい [kigayowai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 気(き)が弱(よわ)・い 読み方:きがよわい 自信が持てずに、他人に気兼ねしたり、思いどおりに行動できなかったりする。 Similar words: 打たれ弱い