Âm Hán Việt của 気が尽きる là "khí ga tận kiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] が [ga] 尽 [tần, tẫn, tận] き [ki] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気が尽きる là きがつきる [kigatsukiru]