Âm Hán Việt của 気が咎める là "khí ga cữu meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] が [ga] 咎 [cao, cữu] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気が咎める là きがとがめる [kigatogameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 気(き)が咎(とが)・める 読み方:きがとがめる うしろめたい気持ちがする。やましさを感じる。「方便でもうそをつくのは―・める」 Similar words: 疚しい後ろめたい後ろ暗い