Âm Hán Việt của 気が付く là "khí ga phó ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] が [ga] 付 [phó] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気が付く là きがつく [kigatsuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 気(き)が付(つ)・く 読み方:きがつく 1そのことに考えが及ぶ。気づく。「まちがいに―・いた」 2細かいところにまで注意がゆきとどく。「よく―・く女性」 3意識が回復する。正気にかえる。 Similar words: 気付く