Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)気(khí) が(ga) か(ka) り(ri)Âm Hán Việt của 気がかり là "khí gakari". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] が [ga] か [ka] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 気がかり là きがかり [kigakari]
デジタル大辞泉き‐がかり【気掛(か)り】[名・形動]どうなるかと不安で、心から離れないこと。また、そのさま。「明日の空模様が気掛かりだ」「気掛かりなのは娘のことだ」