Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)毛(mao) 布(bố)Âm Hán Việt của 毛布 là "mao bố". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 毛 [mao, mô] 布 [bố]
Cách đọc tiếng Nhật của 毛布 là もうふ [moufu]
デジタル大辞泉もう‐ふ【毛布】寝具などに用いる、厚地で縮絨(しゅくじゅう)・起毛を施した毛織物。混紡糸・化学繊維などを用いたものもある。ブランケット。ケット。《季冬》「いと古りし―なれども手離さず/たかし」