Âm Hán Việt của 比量 là "tỷ lượng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 比 [bí, bì, bỉ, tỉ] 量 [lương, lượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 比量 là ひりょう [hiryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひりょう:-りやう[0]【比量】 (名):スル ①くらべはかること。比較。「北日本は、南日本に-せば、花崗岩普遍せず/日本風景論:重昂」 ②〘仏〙因明(いんみよう)の用語。既知の事柄によって未知の事柄を推量して認識すること。 Similar words: 引き合す比較比べる引き合せる類える