Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 比( tỷ ) 興( hưng )
Âm Hán Việt của 比興 là "tỷ hưng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
比 [bì , bí , bỉ , tỉ , tỵ , tỷ ] 興 [hưng , hứng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 比興 là ひきょう [hikyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひ‐きょう【比興】 読み方:ひきょう [名・形動ナリ] 1他の物にたとえて、おもしろく言うこと。転じて、おもしろく興あること。また、そのさま。「後ろは前に、前は後ろにかはらぬか、と言ひける。さる事やは侍るべき。—の事なり」〈著聞集・一六〉 2《「ひきょ(非拠)」の変化した語。一説に「ひきょう(非興)」の意とも》㋐不都合なこと。不合理なこと。また、そのさま。「心が本と心得て、強く下種(げす)しくするもまた—なり」〈十問最秘抄〉㋑いやしいこと。つまらないこと。また、そのさま。「—な花なりとも」〈中華若木詩抄・下〉㋒臆病なこと。卑怯なこと。また、そのさま。「やあ、—なり松右衛門」〈浄・盛衰記〉 #比興 歴史民俗用語辞典 読み方:ヒキョウ(hikyou)おもしろいこと、不都合、くだらぬこと、つまらぬこと、臆病。 品詞の分類 名詞(学問) 方便 古註 不一 古注 比興 >>品詞 >>名詞Similar words :刺激的 興味深い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tính cách, sự quan tâm, sự cảm hứng