Âm Hán Việt của 比べる là "tỷ beru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 比 [bí, bì, bỉ, tỉ] べ [be] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 比べる là くらべる [kuraberu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 くら・べる[0]【比べる・較▽べる】 (動:バ下一)[文]:バ下二くら・ぶ ①二つ以上のものを並べて、その異同・優劣などを調べる。照らし合わせる。比較する。「兄弟の背の高さを-・べる」 ②(「競べる」とも書く)能力・勢力などを示しあって、その差を確かめる。張り合う。競う。争う。「力量を-・べる」「彼とは-・ぶべくもない」 ③親しく交際する。「年頃よく-・べつる人々なむ別れがたく思ひて/土左」 Similar words: 引き合す比較比量引き合せる類える