Âm Hán Việt của 毒素 là "độc tố".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 毒 [đốc, độc] 素 [tố]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 毒素 là どくそ [dokuso]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 どくそ[1]【毒素】 強い毒性をもつ、特に生物起源の物質。多くはタンパク質や多糖類を中心とする高分子化合物で、動物に対し抗原性をもつ。動物性の蛇毒・サソリ毒・フグ毒、植物性のリシン(ヒマの種子に存在するアルブミンの一種)、細菌毒素のボツリヌス毒素などがある。 Similar words: ポイズン病毒毒物毒毒薬