Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)毒(độc) 物(vật)Âm Hán Việt của 毒物 là "độc vật". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 毒 [đốc, độc] 物 [vật]
Cách đọc tiếng Nhật của 毒物 là どくぶつ [dokubutsu]
デジタル大辞泉どく‐ぶつ【毒物】毒性のある物。