Âm Hán Việt của 毒する là "độc suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 毒 [đốc, độc] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 毒する là どくする [dokusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 どく・する【毒する】 読み方:どくする [動サ変][文]どく・す[サ変]悪い影響を与える。害する。「青少年を—・する書物」 Similar words: 損なう損じる害する疵付ける傷つける