Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 毒( độc )
Âm Hán Việt của 毒 là "độc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
毒 [đốc, độc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 毒 là どく [doku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 どく[2]【毒】 ①生体、特に人体に有害な物質。特に、少量でも人命にかかわる作用を及ぼし得る物質。「-入りの饅頭(まんじゆう)」「-を盛る」「-を呷(あお)る」 ②健康・生命をそこなうおそれのあるもの。「勉強ばかりしていては、体に-だ」 ③ためにならないもの。わざわいとなるもの。害悪。「目の-」「この本は子供には-だ」 ④人の心を傷つけるもの。悪意。「-を含んだ言葉」 [句項目]毒にも薬にもならない ・毒を食らわば皿まで ・毒を以て毒を制する #【毒】[漢字] 【毒】[音]:ドク ①生命や健康をそこなうもの。「毒牙(どくが)・毒蛇・毒手・毒酒・毒刃・毒素・毒草・毒物・毒薬・鉛毒・害毒・解毒(げどく)・消毒・中毒・病毒・服毒・猛毒・有毒」 ②人の心を傷つけるもの。「毒舌・毒筆・毒婦」 ③病気の名称を作るとき添える。「胎毒・丹毒・梅毒」 ④ひどい。たいへん。「毒悪」Similar words :ポイズン 毒素 病毒 毒物 毒薬
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
độc, chất độc, thuốc độc