Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)毀(hủy) 損(tốn)Âm Hán Việt của 毀損 là "hủy tốn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 毀 [hủy] 損 [tổn]
Cách đọc tiếng Nhật của 毀損 là きそん [kison]
デジタル大辞泉き‐そん【毀損】[名](スル)1物をこわすこと。物がこわれること。「器物を毀損する」2利益・体面などをそこなうこと。「名誉を毀損する」[補説]「棄損」とも書く。