Âm Hán Việt của 毀傷 là "hủy thương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 毀 [hủy] 傷 [thương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 毀傷 là きしょう [kishou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐しょう〔‐シヤウ〕【毀傷】 読み方:きしょう [名](スル)損ない傷つけること。「彼も此も―せられたり」〈鴎外・藤鞆絵〉 Similar words: 損なう損じる害う害する毀損