Âm Hán Việt của 段平 là "đoạn bình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 段 [đoạn, đoàn] 平 [biền, bình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 段平 là だんびら [danbira]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だん‐びら【段平】 読み方:だんびら 《「だびらひろ」の音変化。「だんぴら」とも》幅の広い刀。また、刀のこと。段平物。 Similar words: 剣殺人刀刀剣打ち太刀兵刃