Âm Hán Việt của 殴り倒す là "ẩu ri đảo su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 殴 [ấu, ẩu] り [ri] 倒 [đảo] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 殴り倒す là なぐりたおす [naguritaosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なぐり‐たお・す〔‐たふす〕【殴り倒す】 読み方:なぐりたおす [動サ五(四)]殴って倒す。「けんかの相手を―・す」 Similar words: 打倒す張り倒す打っ倒す叩きのめすぶっ倒す