Âm Hán Việt của 殴りつける là "ẩu ritsukeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 殴 [ấu, ẩu] り [ri] つ [tsu] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 殴りつける là なぐりつける [naguritsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なぐり‐つ・ける【殴り付ける】 読み方:なぐりつける [動カ下一][文]なぐりつ・く[カ下二] 1強く殴る。「思いきり―・ける」 2絵や文章などを、なげやりに粗っぽく書く。「汎そ八九十枚―・けたが」〈逍遥・当世書生気質〉 Similar words: 擲るしばく一撃強打突く