Âm Hán Việt của 残骸 là "tàn hài".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 残 [tàn] 骸 [hài]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 残骸 là ざんがい [zangai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ざん‐がい【残骸】 読み方:ざんがい 1戦場や災害地などにそのまま残された死体。 2原形をとどめないほどに破壊された状態で残っているもの。「事故車の―」 Similar words: 死体死骸屍骸屍体亡骸