Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)残(tàn) 業(nghiệp)Âm Hán Việt của 残業 là "tàn nghiệp". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 残 [tàn] 業 [nghiệp]
Cách đọc tiếng Nhật của 残業 là ざんぎょう [zangyou]
デジタル大辞泉ざん‐ぎょう〔‐ゲフ〕【残業】[名](スル)規定の勤務時間を過ぎてからも残って仕事をすること。また、その仕事。超過勤務。「残業して仕事を片づける」「残業手当」転職用語辞典