Âm Hán Việt của 残念 là "tàn niềm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 残 [tàn] 念 [niệm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 残念 là ざんねん [zannen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ざんねん[3]【残念】 (形動)[文]:ナリ ①満足できなくて、心残りがする・こと(さま)。「-ですが紙数が尽きました」「お会いできず-です」 ②悔しく思う・こと(さま)。「試合で弟に負けて-だった」 [派生]-が・る(動:ラ五[四])-さ(名) [句項目]残念閔子騫 Similar words: 無残無惨遺憾悪い悔しい