Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)残(tàn) ら(ra) ず(zu)Âm Hán Việt của 残らず là "tàn razu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 残 [tàn] ら [ra] ず [zu]
Cách đọc tiếng Nhật của 残らず là のこらず [nokorazu]
デジタル大辞泉のこら‐ず【残らず】[副]余すところなく。すべて。「知っていることを残らず話す」