Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)残
Âm Hán Việt của 残 là "tàn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
残 [tàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 残 là ざん [zan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
ざん【残〔殘〕】
読み方:ざん
[音]ザン(呉) [訓]のこる のこす[学習漢字]4年
1あとにのこる。「残業・残雪・残存・残念・残余・残留」
2そこなう。くずれる。「残害・残欠/衰残・敗残・廃残・老残」
3むごい。「残虐・残酷・残忍」
#
ざん【残】
読み方:ざん
1のこり。あまり。「差し引き三万円の—」
2そこなうこと。きずつけること。「—に勝ち殺を棄てん事、何ぞ必ずしも百年を待たん」〈太平記・二〇〉
Similar words:
残り 余剰 残余 剰余 余り物
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
còn lại, tàn dư, sót lại, phần còn sót