Âm Hán Việt của 歯向かう là "xỉ hướng kau".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 歯 [xỉ] 向 [hướng] か [ka] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 歯向かう là はむかう [hamukau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はむか・う:-むかふ[3]【歯向かう・刃向かう】 (動:ワ五[:ハ四]) 〔刃物を持ったり、歯をむき出したりして、向かってゆく意から〕 強いもの、力のあるものに反抗して向かってゆく。逆らう。てむかう。「権力に-・う」 [可能]はむかえる Similar words: 抗する逆らう叛く違背違反
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chống lại, phản đối, kháng cự, đối kháng, không chịu khuất phục