Âm Hán Việt của 歯向う là "xỉ hướng u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 歯 [xỉ] 向 [hướng] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 歯向う là はむかう [hamukau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 は‐むか・う〔‐むかふ〕【歯向(か)う/刃向(か)う】 読み方:はむかう [動ワ五(ハ四)] 1歯をむき出して向かっていく。また、刃物を持って向かっていく。「野犬が―・ってくる」 2反抗する。抵抗する。「権力に真っ向から―・う」 Similar words: 抗する対する争う寇する仇する