Âm Hán Việt của 歩み寄り là "bộ mi ký ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 歩 [bộ] み [mi] 寄 [kí] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 歩み寄り là あゆみより [ayumiyori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あゆみ‐より【歩み寄り】 読み方:あゆみより 意見・主張の違う双方が互いに譲り合うこと。歩み合い。 Similar words: 折合い折り合い妥協折衷折中