Âm Hán Việt của 武装 là "vũ trang".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 武 [võ, vũ] 装 [trang]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 武装 là ぶそう [busou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶ‐そう〔‐サウ〕【武装】 読み方:ぶそう [名](スル)戦闘のための装備をつけること。また、その装備。「—した兵士」「核—」 #ウィキペディア(Wikipedia) 武装 武装(ぶそう)は、戦闘のための装備をすること。また、その装備のこと。武装をする権利のことを武装権という。 Similar words: 備える装備