Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 此( thử ) の( no ) 間( gian )
Âm Hán Việt của 此の間 là "thử no gian ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
此 [thử] の [no ] 間 [gian]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 此の間 là このあいだ [konoaida]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 この‐あいだ〔‐あひだ〕【×此の間】 読み方:このあいだ 1過去の1日をさす。先日。こないだ。「—の日曜日」 2過去の数日をさす。このところ。ちかごろ。「—は別行の子細あって」〈謡・葵上〉 3近いうち。「—にお出でなんしえ」〈洒・通言総籬〉 #この‐かん【×此の間】 読み方:このかん 1ある点からある点までの時間、または距離。このあいだ。「—約二時間が経過した」「—三日の行程」 2ある事柄が経てきた時間。「—の消息は明らかでない」 ###デジタル大辞泉 この‐あいだ〔‐あひだ〕【×此の間】 読み方:このあいだ 1過去の1日をさす。先日。こないだ。「—の日曜日」 2過去の数日をさす。このところ。ちかごろ。「—は別行の子細あって」〈謡・葵上〉 3近いうち。「—にお出でなんしえ」〈洒・通言総籬〉 #この‐かん【×此の間】 読み方:このかん 1ある点からある点までの時間、または距離。このあいだ。「—約二時間が経過した」「—三日の行程」 2ある事柄が経てきた時間。「—の消息は明らかでない」 ###実用日本語表現辞典 この間 読み方:このあいだ この前、以前、ちょっと前に、といった意味の言い回し。 (2010年10月9日更新)Similar words :頃年 最近 この節 此の程 此の節
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dạo gần đây, thời gian vừa qua, hồi nọ