Âm Hán Việt của 此の節 là "thử no tiết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 此 [thử] の [no] 節 [tiết, tiệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 此の節 là このせつ [konosetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 この‐せつ【×此の節】 読み方:このせつ このごろ。最近。当節。「—の人は物の有り難みを知らない」 Similar words: 頃年最近この間此の間此の程