Âm Hán Việt của 此の程 là "thử no trình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 此 [thử] の [no] 程 [trình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 此の程 là このほど [konohodo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 この‐ほど【×此の程】 読み方:このほど (副詞的にも用いる) 1このあいだ。先日。最近。「—入社したばかりです」 2このたび。今度。「—完成の運びとなりました」 Similar words: 頃年最近この間此の間この節