Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)正(chính) 鵠(cốc) を(wo) 射(xạ) る(ru)Âm Hán Việt của 正鵠を射る là "chính cốc wo xạ ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 正 [chánh, chính] 鵠 [cốc, hộc] を [wo] 射 [dạ, dịch, xạ] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 正鵠を射る là []
デジタル大辞泉正鵠(せいこく)を◦射る物事の急所を正確につく。正鵠を得る。「―◦射た指摘」#三省堂大辞林第三版正鵠を・射いる物事の急所・要点を正しくおさえる。正鵠を得る。正鵠を失わず。「-・射た意見」⇒ 正鵠
bắn trúng hồng tâm, nói đúng trọng tâm, đúng vấn đề