Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 正( chính ) 面( diện )
Âm Hán Việt của 正面 là "chính diện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
正 [chánh, chính] 面 [diện]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 正面 là しょうめん [shoumen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょう‐めん〔シヤウ‐〕【正面】 1物の前の面。建築物などの表の側。おもて。「正面から出入りする」「正面玄関」 2正しく向き合っている方向。まっすぐ前。「正面を向く」「正面に見える建物」 3物事にまともに対すること。避けたりしないで、直接立ち向かうこと。「問題に正面から取り組む」 4相撲で、土俵の北側の席。→向こう正面 5能舞台で、中央から前の目付(めつけ)柱と脇柱との間の所、およびその外縁の観客席。正(しょう)。→能舞台→中正面→脇正面 #三省堂大辞林第三版 しょうめん:しやう-[3]【正面】 ①物の表側の面。建物などの正式の側。「ビルの-をタイル貼りにする」「-玄関」 ②まっすぐ前。互いに正しく向き合う方向。「-に富士山が見える」 ③能舞台の中央から前の部分。正(しよう)。 [句項目]正面切る #ま‐と‐も【正=面/▽真▽面】 [名・形動]《「真(ま)つ面(も)」の意》 1まっすぐに向かい合うこと。正しく向かい合うこと。また、そのさま。真正面。「―に風を受ける」「―に相手の顔を見る」 2策略や駆け引きをしないこと。また、そのさま。「―に戦ってはとても勝てない」 3まじめなこと。正当であること。また、そのさま。「―な人間になりたい」「これは―な金だ」[派生]まともさ[名]Similar words :前部 表 フロント 前面 真面
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mặt chính, mặt đối diện, mặt trước, mặt chính diện