Âm Hán Việt của 正午 là "chính ngọ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 正 [chánh, chính] 午 [ngọ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 正午 là しょうご [shougo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょうご:しやう-[1]【正午】 昼の12時。日本標準時では、東経135度の地点で平均太陽が南中する時刻。 Similar words: 真昼午日盛り亭午午刻