Âm Hán Việt của 歌謡 là "ca dao".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 歌 [ca] 謡 [dao]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 歌謡 là かよう [kayou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か‐よう〔‐エウ〕【歌謡】 読み方:かよう 1流行歌・民謡・童謡・俗謡などの総称。 2韻文形式の文学作品中、特に音楽性を伴うもの。神楽歌・催馬楽(さいばら)・今様・宴曲・小歌などがある。「古代—」 3歌い物のほか、語り物をも含む韻文形式の文学の総称。 Similar words: 唱歌歌唱唄楽曲歌謡曲