Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 欺( khi ) 騙( phiến )
Âm Hán Việt của 欺騙 là "khi phiến ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
欺 [khi ] 騙 [phiến ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 欺騙 là きへん [kihen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 #きへん[0]【欺▽ 騙▼】 (名):スル あざむきだますこと。欺瞞(ぎまん)。「人民を-するの邪法/民約論:徳」 #デジタル大辞泉 き‐へん【▽欺×騙】 読み方:きへん ⇒ぎへん(欺騙) #ぎ‐へん【欺×騙】 読み方:ぎへん [名](スル)《「きへん」とも》 1あざむき だますこと。欺瞞(ぎまん)。 「狡猾(こうかつ)能(よ)く人を—し」〈織田訳・花柳春話〉 2軍隊が敵をだますためにとる行動。「敵の偵察者を—する」Similar words :瞞着 誤魔化し 虚偽 欺瞞 詐欺
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lừa đảo, lừa gạt, gian dối, lừa bịp, trò lừa