Âm Hán Việt của 欲張り là "dục trương ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 欲 [dục] 張 [trương, trướng] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 欲張り là よくばり [yokubari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よく‐ばり【欲張り】 読み方:よくばり [名・形動]欲張ること。また、その人や、そのさま。「—を言う」「—な人」 Similar words: 貪汚欲深貪欲強欲多欲