Âm Hán Việt của 次点 là "thứ điểm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 次 [thứ] 点 [điểm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 次点 là じてん [jiten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じ‐てん【次点】 読み方:じてん 1最高点の次の点数。また、その点数をとった人。 2入賞者や当選者の次にあたる得点・得票数。また、それを得た人。「選挙で—となる」 3万葉集の訓点の一。源順(みなもとのしたごう)ら梨壺(なしつぼ)の五人による古点からのち、仙覚が新点をつけるまでの、平安後期から鎌倉初期にかけてつけられた訓点。 Similar words: 二番次席
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vị trí tiếp theo, hạng kế tiếp, á quân, xếp sau, người về nhì