Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 欠( khiếm ) 遺( di )
Âm Hán Việt của 欠遺 là "khiếm di ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
欠 [khiếm] 遺 [di, dị]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 欠遺 là けつい [ketsui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けつ‐い〔‐ヰ〕【欠遺/×闕遺】 [名](スル)欠け落ちていること。不十分なこと。「謬誤を改正し、その―を増補し、以てその完璧を為す」〈服部誠一・東京新繁昌記〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự thiếu sót, thiếu hụt, sự mất mát, thiếu vắng