Âm Hán Việt của 欠点 là "khiếm điểm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 欠 [khiếm] 点 [điểm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 欠点 là けってん [ketten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けってん[3]【欠点】 ①不十分で、補ったり改めたりしなければならないところ。非難されるべきところ。短所。「最大の-」「-をつかれる」「-を補う」 ②合格点に達しない点。落第点。「-をとる」〔明治期につくられた語〕→短所(補説欄) Similar words: 欠損誤り手抜かり過失不具合