Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 欠( khiếm ) 場( trường )
Âm Hán Việt của 欠場 là "khiếm trường ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
欠 [khiếm ] 場 [tràng , trường ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 欠場 là けつじょう [ketsujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けつ‐じょう〔‐ヂヤウ〕【欠場】 読み方:けつじょう [名](スル)出場するはずの場所に出ないこと。「けがで競技会を—する」⇔出場。 #競艇大辞典 欠場 スタート時までに起こった以下のような原因により、艇がレースへの出場を取り消されること。 ※欠場艇に関する舟券はすべて払い戻しとなる ■フライング ■出遅れ ■進入規則違反 ■装備、装着違反 ■展示不合格 ■待機行動中の落水、転覆、沈没、火災 ■スタート前、スタート時の著しい速度低下 ■スタート時の落水、転覆、沈没、火災、またはエンスト ■病気、怪我などSimilar words :不参 不在 留守 欠席 欠勤
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vắng mặt, không tham gia