Âm Hán Việt của 欠場 là "khiếm trường".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 欠 [khiếm] 場 [tràng, trường]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 欠場 là けつじょう [ketsujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けつ‐じょう〔‐ヂヤウ〕【欠場】 読み方:けつじょう [名](スル)出場するはずの場所に出ないこと。「けがで競技会を―する」⇔出場。 Similar words: 不参不在留守欠席欠勤