Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 欠( khiếm ) 乏( phạp )
Âm Hán Việt của 欠乏 là "khiếm phạp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
欠 [khiếm ] 乏 [phạp ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 欠乏 là けつぼう [ketsubou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けつ‐ぼう〔‐ボフ〕【欠乏/×闕乏】 読み方:けつぼう [名](スル)乏しいこと。不足すること。「資金が—する」「ビタミン—症」 #実用日本語表現辞典 欠乏 読み方:けつぼう 別表記:闕乏、缺乏 物資などが満足になく、量が不十分であるさま。不足している様子。 (2011年8月12日更新) #けつ‐ぼく【欠▽乏/×闕▽乏】 読み方:けつぼく 「けつぼう(欠乏) 」に同じ。「兵糧ガ—シタ」〈日葡〉Similar words :欠落 不足 払底 闕如 欠如
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thiếu thốn, khan hiếm, không đủ, thiếu hụt