Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 欠( khiếm ) く( ku )
Âm Hán Việt của 欠く là "khiếm ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
欠 [khiếm] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 欠く là かく [kaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 か・く[0]【欠く・闕▼く】 一(動:カ五[四]) ①(完全なものの)一部分をこわす。また、そうして不完全なものにする。「皿のふちを-・く」「顔なども-・きて血打ちて出来たり/今昔:26」 ②そろっているものの一部分を備えていない。「首巻を-・く写本」 ③割ったりして、大きなものの端を取り去る。「氷を-・いて口に入れる」 ④必要なものを備えていない。足りない状態である。「穏当を-・く発言」「決め手を-・く」「義理を-・く」「塩は生命の維持に-・くことができない」「必要-・くべからざる条件」 ⑤むだにする。「遊びにひまを-・く」〔「かける(欠)」に対する他動詞〕 [可能]かける 二(動:カ下二) ⇒かける [句項目]欠くべからざる Similar words :毀損 割る 打ち壊す 打ち壊し 毀つ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thiếu, khuyết