Âm Hán Việt của 檄する là "hịch suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 檄 [hịch] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 檄する là げきする [gekisuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 げき・する【×檄する】 読み方:げきする [動サ変][文]げき・す[サ変]檄文を発する。檄を飛ばす。「天下に—・する」 Similar words: 尻を叩く発破をかける檄を飛ばす